Có 2 kết quả:
有机物 yǒu jī wù ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄨˋ • 有機物 yǒu jī wù ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) organic substance
(2) organic matter
(2) organic matter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) organic substance
(2) organic matter
(2) organic matter
Bình luận 0